手術室情報システム
しゅじゅつしつじょうほうシステム
Hệ thống thông tin phòng phẫu thuật
手術室情報システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手術室情報システム
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
情報システム じょうほうシステム
hệ thống thông tin
手術室 しゅじゅつしつ しゅじつしつ
phòng mổ.
マーケティング情報システム マーケティングじょうほうシステム
hệ thống thông tin marketing
情報系システム じょうほうけいシステム
yêu cầu thông tin
情報システム学 じょうほうシステムがく
nghiên cứu hệ thống thông tin