手話
しゅわ「THỦ THOẠI」
Ngôn ngữ cử chỉ
Ngôn ngữ bằng tay dành cho người khiếm thính
☆ Danh từ
Ra hiệu ngôn ngữ

手話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手話
手話法 しゅわほう
ra hiệu ngôn ngữ
手話言語 しゅわげんご
ngôn ngữ cử chỉ
日本手話 にほんしゅわ にっぽんしゅわ
ngôn ngữ cử chỉ của Nhật
手話通訳 しゅわつうやく
cách nói bằng ra hiệu giải thích
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao