Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手負蛇
手負い ておい
sự bị tấn công và bị thương
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
負け投手 まけとうしゅ
người ném bóng thua cuộc
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.