手足
てあし「THỦ TÚC」
☆ Danh từ
Chân tay
その
男性
は
自動車事故
で
手足
が
不自由
になった
Người đàn ông đó nay chân tay bị tàn tật sau một vụ tai nạn ô tô.
手足
がまひした
男
が
イエス
の
前
にひれ
伏
した
Người đàn ông run rẩy cúi mình trước Chúa
Tay chân
手足
がだるい
Tay chân uể oải .
手足
の
痛覚
を
失
う
Mất cảm giác đau đớn ở tay và chân .
手足
がすっかり
冷
えきってしまった。
Tay và chân tôi lạnh như băng.
Thủ túc
Tứ chi.
