Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手酌 てじゃく
sự tự rót rượu cho mình
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒手 さかて
tiền mua rượu
酌 しゃく
việc rót rượu, người rót rượu
酒を酌み交わす さけをくみかわす
rót rượu cho nhau cùng uống
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手