手配書
てはいしょ「THỦ PHỐI THƯ」
☆ Danh từ
Lệnh truy nã

手配書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手配書
船服手配書 せんふくてくばしょ
đơn lưu khoang.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
配言済み 配言済み
đã gửi
手配 てはい
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; sự bố trí; sắp xếp; chuẩn bị
手書 しゅしょ
sự viết tay; bản viết tay; thư tự viết
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao