船服手配書
せんふくてくばしょ
Đơn lưu khoang.

船服手配書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船服手配書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
手配書 てはいしょ
lệnh truy nã
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
配船 はいせん
sự ấn định (của) những bình
配言済み 配言済み
đã gửi
手配 てはい
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; sự bố trí; sắp xếp; chuẩn bị