手鏡
てかがみ「THỦ KÍNH」
☆ Danh từ
Gương tay
手鏡
の
柄
Móc quai của gương .

手鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手鏡
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
内視鏡手術 ないしきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi
腹腔鏡手術 ふくくうきょうしゅじゅつ ふくこうきょうしゅじゅつ ふっこうきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi ổ bụng