Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手鑑
てかがみ
collection of handwriting (usu. old)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
「THỦ GIÁM」
Đăng nhập để xem giải thích