Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
清鑑 せいかん
giám định chuẩn xác
再鑑 さいかん
kiểm tra lại