Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手間隙 てまひま
thời gian và công sức; lo lắng
隙 すき げき ひま すきけ
cơ hội; dịp; khe hở; kẽ hở; khe hở trong lập luận.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
歯隙 はすき
khe thường biến
填隙 てんげき はまひま
bịt (trét)