Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手風琴21
手風琴 てふうきん
đàn xếp; đàn ăccoc.
風琴 ふうきん
đàn organ.
ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ
steroid 21-monooxygenase (enzym)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
琴 きん こと そう
đàn Koto
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.