Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
才取り棒
さいとりぼう
pole used to hand things up a ladder
才取り さいとり
brokering, broker
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
才取会員 さいとりかいいん
stock exchange member who facilitates trading by matching buy and sell orders (similar to an NYSE specialist)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
「TÀI THỦ BỔNG」
Đăng nhập để xem giải thích