才取り棒
さいとりぼう「TÀI THỦ BỔNG」
☆ Danh từ
Pole used to hand things up a ladder

才取り棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才取り棒
才取り さいとり
brokering, broker
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
才取会員 さいとりかいいん
stock exchange member who facilitates trading by matching buy and sell orders (similar to an NYSE specialist)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng