才取会員
さいとりかいいん「TÀI THỦ HỘI VIÊN」
☆ Danh từ
Stock exchange member who facilitates trading by matching buy and sell orders (similar to an NYSE specialist)

才取会員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才取会員
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
会員 かいいん
hội viên
才取り さいとり
brokering, broker
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
委員会会員資格 いいんかいかいいんしかく
tư cách thành viên ủy ban