Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 才口千晴
口才 こうさい
Lời nói thông minh.
猪口才 ちょこざい
sự hỗn láo; sự trơ tráo; sự khoác lác
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn