才気
さいき「TÀI KHÍ」
☆ Danh từ
Sự nhanh trí, sự thông minh

Từ đồng nghĩa của 才気
noun
才気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才気
才気煥発 さいきかんぱつ
nhanh trí, ứng đối nhanh
才気縦横 さいきじゅうおう
tính khôn ngoan lớn
才気溌剌 さいきはつらつ
resourceful and quick-witted, showing a flash of brilliance, have a keen (sparkling) intellect
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện