Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打ち付ける うちつける
đáp.
言付け ことづけ
thông báo (động từ)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
桟を打ち付ける さんをうちつける
đóng thanh ngang; đóng dầm ngang
言い付け いいつけ
mách lẻo
言付ける ことづける
nhắn tin; truyền đạt tới; chuyển tới;