Kết quả tra cứu 打ち出す
Các từ liên quan tới 打ち出す
打ち出す
うちだす
「ĐẢ XUẤT」
◆ Trình bày ,nói rõ
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Đưa đến, đưa ra ( suy nghĩ, quan điểm...)

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 打ち出す
Bảng chia động từ của 打ち出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち出す/うちだすす |
Quá khứ (た) | 打ち出した |
Phủ định (未然) | 打ち出さない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち出します |
te (て) | 打ち出して |
Khả năng (可能) | 打ち出せる |
Thụ động (受身) | 打ち出される |
Sai khiến (使役) | 打ち出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち出す |
Điều kiện (条件) | 打ち出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち出せ |
Ý chí (意向) | 打ち出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち出すな |