打ち出す
うちだす「ĐẢ XUẤT」
Trình bày ,nói rõ
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Đưa đến, đưa ra ( suy nghĩ, quan điểm...)

Từ đồng nghĩa của 打ち出す
verb
Bảng chia động từ của 打ち出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち出す/うちだすす |
Quá khứ (た) | 打ち出した |
Phủ định (未然) | 打ち出さない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち出します |
te (て) | 打ち出して |
Khả năng (可能) | 打ち出せる |
Thụ động (受身) | 打ち出される |
Sai khiến (使役) | 打ち出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち出す |
Điều kiện (条件) | 打ち出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち出せ |
Ý chí (意向) | 打ち出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち出すな |
打ち出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち出す
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち出し うちだし
sự chạm nổi; sự rập nổi; sự kết thúc ((của) một sự trình diễn)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち放す ぶちはなす
to unsheath a sword, to slay
打ち落す うちおとす
đấm, đánh làm rơi xuống
打ち壊す うちこわす
đập vỡ
打ち直す うち‐なお・す うちなおす
sửa chữa lại
打ち消す うちけす
phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối