Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打ち切り誤差 うちきりごさ
kiểm duyệt lỗi
打ち切る うちきる
ngưng, bỏ giữa chừng
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打つ切り ぶつぎり
việc cắt thành từng miếng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打っ千切り ぶっちぎり
opening up a big margin over one's nearest rival
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.