Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち放す ぶちはなす
to unsheath a sword, to slay
打ち直す うち‐なお・す うちなおす
sửa chữa lại
打ち出す うちだす
đưa đến, đưa ra ( suy nghĩ, quan điểm...)
打ち倒す うちたおす
đánh gục; bắn gục; đánh đổ, lật đổ
打ち落す うちおとす
đấm, đánh làm rơi xuống
打ち壊す うちこわす
đập vỡ