打ち物師
うちぶつし「ĐẢ VẬT SƯ」
☆ Danh từ
Thợ rèn

打ち物師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち物師
打物師 うちものし
swordsmith
打ち物 うちもの うちぶつ
vũ khì rén; gươm kiếm; bánh kẹo đóng khuôn; nhạc khí gõ
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện