打ち込みキー
うちこみキー
Then cắt, then dẫn
打ち込みキー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち込みキー
打ち込み うちこみ
sự đưa vào
打ち込みウエイト うちこみウエイトウエート
chì cân bằng mâm xe
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
打っ込み ぶっこみ ブッコミ
sự cho vào, sự ném vào, sự trộn lẫn vào
アンカー用打ち込み棒 アンカーよううちこみぼう
dụng cụ đóng đinh cho vít nở
トラック用打ち込みウエイト トラックよううちこみウエイトウエート
dụng cụ đóng tạ cho xe tải
組み打ち くみうち
đánh vật; đánh nhau