打ち返す
うちかえす「ĐẢ PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Phản bác, đánh bật lại

Bảng chia động từ của 打ち返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち返す/うちかえすす |
Quá khứ (た) | 打ち返した |
Phủ định (未然) | 打ち返さない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち返します |
te (て) | 打ち返して |
Khả năng (可能) | 打ち返せる |
Thụ động (受身) | 打ち返される |
Sai khiến (使役) | 打ち返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち返す |
Điều kiện (条件) | 打ち返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち返せ |
Ý chí (意向) | 打ち返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち返すな |
打ち返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち返す
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち直す うち‐なお・す うちなおす
sửa chữa lại
打ち出す うちだす
đưa đến, đưa ra ( suy nghĩ, quan điểm...)
打ち伏す うちふす
to mask oneself
打ち消す うちけす
phủ nhận; cự tuyệt; từ chối; bác bỏ; phản đối
打ち放す ぶちはなす
to unsheath a sword, to slay
打ち倒す うちたおす
đánh gục; bắn gục; đánh đổ, lật đổ