打ち首
うちくび「ĐẢ THỦ」
☆ Danh từ
Sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
打ち首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち首
打ち首獄門 うちくびごくもん
beheading followed by mounting of the head on a pike in front of the prison (Edo period)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
首位打者 しゅいだしゃ
người đánh lãnh đạo
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)