打つ合う
うつあう「ĐẢ HỢP」
Đánh nhau.

打つ合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打つ合う
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
打ち合う うちあう
đánh lộn
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打つ ぶつ うつ
đánh