Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 打出 (芦屋市)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
出版屋 しゅっぱんや
nhà xuất bản
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.