Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
打 ダース だ
đánh
吹子 ふいご フイゴ
ống thổi
吹貫
biểu ngữ; dây móc
吹挙
sự tiến cử; sự đề cử