Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
板 いた ばん
bản, bảng
打 ダース だ
đánh
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc