Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬取り船 せどりぶね
tàu trung chuyển hàng hóa (giữa tàu lớn và tàu nhỏ trên biển).
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
瀬病 せびょう
bệnh hủi