打算
ださん「ĐẢ TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tính toán; tư lợi; tính ích kỷ

Bảng chia động từ của 打算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打算する/ださんする |
Quá khứ (た) | 打算した |
Phủ định (未然) | 打算しない |
Lịch sự (丁寧) | 打算します |
te (て) | 打算して |
Khả năng (可能) | 打算できる |
Thụ động (受身) | 打算される |
Sai khiến (使役) | 打算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打算すられる |
Điều kiện (条件) | 打算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打算しろ |
Ý chí (意向) | 打算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打算するな |
打算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打算
打算的 ださんてき
tính toán; hám lợi; vụ lợi
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
算 さん
bói toán gậy
算術加算 さんじゅつかさん
phép cộng số học