打算的
ださんてき「ĐẢ TOÁN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính toán; hám lợi; vụ lợi
打算的
な
振
る
舞
い
Hành vi hám lợi
物事
を
打算的
に
考
える
Suy nghĩ về sự vật sự việc một cách tính toán. .

打算的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打算的
打算 ださん
sự tính toán; tư lợi; tính ích kỷ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
多角的清算 たかくてきせいさん
bù trừ nhiều bên.