次打者
じだしゃ「THỨ ĐẢ GIẢ」
☆ Danh từ
Người đánh kế tiếp

次打者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次打者
打者 だしゃ
cầu thủ tấn công
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
次点者 じてんしゃ
(thể dục, thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết, người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết
強打者 きょうだしゃ
người đánh bóng mạnh
好打者 こうだしゃ
vận động viên bóng chày chơi tốt
猛打者 もうだしゃ
một người thường đánh những quả bóng dài
代打者 だいだしゃ
kẹp người đánh
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng