Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打設 だせつ
việc đổ bê tông vào khuôn
打診する だしん
gõ để chuẩn đoán; thăm dò
打破する だは だはする
đả phá
打倒する だとうする
đả
打撃する だげきする
đả kích.
殴打する おうだする
đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập