打設
だせつ「ĐẢ THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đổ bê tông vào khuôn
Bảng chia động từ của 打設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打設する/だせつする |
Quá khứ (た) | 打設した |
Phủ định (未然) | 打設しない |
Lịch sự (丁寧) | 打設します |
te (て) | 打設して |
Khả năng (可能) | 打設できる |
Thụ động (受身) | 打設される |
Sai khiến (使役) | 打設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打設すられる |
Điều kiện (条件) | 打設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打設しろ |
Ý chí (意向) | 打設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打設するな |
打設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打設
杭打設 くいうちせつ
sự đóng cọc
打設する だせつ
Đổ (bê tông)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.