Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打診 だしん
hỏi dò, thăm dò ý tứ
聴診器 ちょうしんき
ống nghe.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
打診する だしん
gõ để chuẩn đoán; thăm dò
意向打診 いこうだしん
việc thăm dò ý định; việc hỏi ý kiến ban đầu
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
チューブ 聴診器 チューブ ちょうしんき チューブ ちょうしんき
Ống nghe tim