打順
だじゅん「ĐẢ THUẬN」
☆ Danh từ
Đánh thứ tự

打順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打順
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
順向 じゅんこう
chủ động