払い清める
はらいきよめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm sạch; xua đuổi

Từ đồng nghĩa của 払い清める
verb
Bảng chia động từ của 払い清める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 払い清める/はらいきよめるる |
Quá khứ (た) | 払い清めた |
Phủ định (未然) | 払い清めない |
Lịch sự (丁寧) | 払い清めます |
te (て) | 払い清めて |
Khả năng (可能) | 払い清められる |
Thụ động (受身) | 払い清められる |
Sai khiến (使役) | 払い清めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 払い清められる |
Điều kiện (条件) | 払い清めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 払い清めいろ |
Ý chí (意向) | 払い清めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 払い清めるな |
払い清める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 払い清める
清める きよめる
làm cho sạch; làm cho thanh khiết; rửa sạch; rửa; lau sạch; tẩy uế; làm sạch
祓い清める はらいきよめる
làm sạch; xua đuổi
洗い清める あらいきよめる
rửa sạch, làm sạch
清め きよめ
sự làm sạch; làm sạch; ; lau sạch; sự trong sạch; trong sạch; tẩy uế
身を清める みをきよめる
để tẩy rửa chính mình
掃き清める はききよめる
to sweep clean, to brush clean
清め塩 きよめじお
muối tinh khiết
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.