清む
すむ「THANH」
☆ Động từ
Trở nên trong suốt (nước, không khí, v.v.)
Trở nên thanh thản; trở nên yên tĩnh; không còn lo lắng
Phát âm như một âm thanh không có thanh điệu

清め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 清め
清む
すむ
trở nên trong suốt (nước, không khí, v.v.)
清め
きよめ
sự làm sạch
清める
きよめる
làm cho sạch
Các từ liên quan tới 清め
洗い清める あらいきよめる
rửa sạch, làm sạch
払い清める はらいきよめる
làm sạch; xua đuổi
祓い清める はらいきよめる
làm sạch; xua đuổi
掃き清める はききよめる
to sweep clean, to brush clean
身を清める みをきよめる
để tẩy rửa chính mình
清め塩 きよめじお
muối tinh khiết
清めの塩 きよめのしお
muối dùng để ném thanh tẩy sàn đấu
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa