Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
上 かみ うわ じょう うえ
hơn nữa
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher
上帯 うわおび うえたい
dây obi thắt ngoài áo kimônô
崖上 がいじょう がけうえ
cliff top
草上 くさかみ
Cắt cỏ