Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 扶桑 (甲鉄艦)
甲鉄艦 こうてつかん きのえてつかん
tàu chiến bọc thép
扶桑 ふそう
Nhật Bản; đất nước Phù Tang.
扶桑教 ふそうきょう
Fusokyo (một giáo phái của Thần đạo)
鉄甲 てっこう
áo giáp và mũ bảo hiểm làm bằng sắt
甲鉄 こうてつ
giáp sắt; thiết giáp.
鉄甲船 てっこうせん
tàu chiến ngày xưa của samurai do Oda Nobunaga phát minh ra
甲鉄板 こうてつばん きのえてっぱん
áo giáp bọc
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.