Các từ liên quan tới 承宣布政使司布政使
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
宣布 せんぷ
tuyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
宣戦布告 せんせんふこく
sự tuyên bố khai chiến
使徒承伝 しとしょうでん しとうけたまわつて
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
使徒継承 しとけいしょう
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
布 ぬの ふ にの にぬ
vải