Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 承政院
院政 いんせい
chế độ viện chính (chế độ insei thời Hean, do Thượng Hoàng hay Pháp Hoàng trị vì thay cho Thiên Hoàng)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
国立行政学院 こくりつぎょうせいがくいん
Học viện Hành chính Quốc gia.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)