承暦
じょうりゃく しょうりゃく「THỪA LỊCH」
☆ Danh từ
Jouryaku era (1077.11.17-1081.2.10)

承暦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 承暦
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)
グレゴリオ暦 グレゴリオれき
lịch gregorian