Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技師の親指
技師 ぎし
kỹ sư
親指 おやゆび
ngón cái
親指の爪 おやゆびのつめ
móng của ngón tay cái
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
レントゲン技師 レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
親指シフトキーボード おやゆびシフトキーボード
bàn phím chuyển ngón tay cái