Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技能五輪全国大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
五輪大会 ごりんたいかい
Đại hội thể thao Olympic.
国際技能競技大会 こくさいぎのうきょうぎたいかい
cuộc thi tay nghề quốc tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
全国大会 ぜんこくたいかい
quy ước quốc gia; lực sĩ quốc gia gặp
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.