Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技能審査
技術審査 ぎじゅつしんさ
đánh giá kỹ thuật
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
検査室技能試験 けんさしつぎのーしけん
kiểm tra kĩ năng phòng xét nghiệm