Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技術士試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術士テキスト ぎじゅつしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư chuyên nghiệp
技術同士 ぎじゅつどうし
kỹ thuật làm việc
実技試験 じつぎしけん
thi tay nghề. thi thực hành
医学技術士 いがくぎじゅつし
nhà kỹ thuật y học