Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技術略語一覧
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
言語技術 げんごぎじゅつ
nghệ thuật ngôn ngữ
技術用語 ぎじゅつようご
thuật ngữ kĩ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
略語 りゃくご
chữ viết tắt