Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技術的特異点
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術点 ぎじゅつてん
điểm kĩ thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技術的 ぎじゅつてき
kỹ thuật; thực hành
特異点 とくいてん
điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt
特異的 とくいてき
specific
特許技術 とっきょぎじゅつ
công nghệ được cấp bằng sáng chế
非特異的 ひとくいてき
không rõ ràng