Các từ liên quan tới 技術試験衛星9号機
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
データ中継技術衛星 でーたちゅうけいぎじゅつえいせい
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
暗号技術 あんごうぎじゅつ
kỹ thuật mã hóa
試験機 しけんき
máy kiểm tra.
実技試験 じつぎしけん
thi tay nghề. thi thực hành
機械技術 きかいぎじゅつ
công nghệ máy móc, công nghệ cơ khí