技適
ぎてき「KĨ THÍCH」
☆ Danh từ
Việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật

技適 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技適
技適マーク わざてきマーク
dấu hợp quy kỹ thuật
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技術基準適合 ぎじゅつきじゅんてきごう
technical standards compliance
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.